🔍 Search: BOTTARI; BỒ
🌟 BOTTARI; BỒ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
보따리
(褓 따리)
Danh từ
-
1
보자기에 물건을 싸 놓은 것.
1 BỌC, TÚI: Cái bao gói đồ vật trong tấm vải. -
2
(비유적으로) 속에 들어 있는 마음이나 생각, 이야기 등.
2 BOTTARI; BỒ, BỒ ĐỰNG: (cách nói ẩn dụ) Tâm trạng, suy nghĩ, câu chuyện... có trong lòng. -
3
보자기에 물건을 싸 놓은 것을 세는 단위.
3 BÓ, GÓI, TÚI: Đơn vị đếm cái bao gói đồ vật trong tấm vải.
-
1
보자기에 물건을 싸 놓은 것.